Nguyên liệu hóa học—Kali Nitrat
Sự miêu tả:
Giới thiệu sản xuất:
Kali Nitrat được tạo ra thông qua phản ứng hóa học giữa kali clorua và natri nitrat. Phản ứng này dẫn đến sự hình thành các tinh thể kali nitrat, sau đó được tinh chế và xử lý để đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp.
Sử dụng sản xuất:
Kali Nitrat được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm: Phân bón: Nó cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu, chẳng hạn như nitơ và kali, thúc đẩy sự phát triển của cây khỏe mạnh và nâng cao năng suất cây trồng. Bảo quản thực phẩm: Đặc tính kháng khuẩn của nó làm cho nó trở thành một thành phần hiệu quả trong việc xử lý thịt và bảo quản thực phẩm sản phẩm.Pháo hoa: Kali Nitrat là thành phần chính trong sản xuất pháo hoa và chất nổ do đặc tính oxy hóa của nó. Công nghiệp dược phẩm: Nó được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc như kem đánh răng, nước súc miệng và một số phương pháp điều trị da liễu. Sản xuất thủy tinh: Kali Nitrat hỗ trợ sản xuất thủy tinh bằng cách hạ thấp điểm nóng chảy của silica và cải thiện độ trong của nó.
Giới thiệu:
Điểm bán hàng chính:
1. Độ tinh khiết cao: Kali nitrat của chúng tôi được sản xuất bằng kỹ thuật tinh chế tiên tiến, đảm bảo mức độ tinh khiết cao cho hiệu suất tối ưu.
2.Tính linh hoạt: Với phạm vi ứng dụng rộng rãi, kali nitrat là giải pháp linh hoạt cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
3. Nguồn cung cấp đáng tin cậy: Chúng tôi ưu tiên chuỗi cung ứng nhất quán để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.
4. Đóng gói tốt: Kali nitrat của chúng tôi được đóng gói an toàn để bảo quản chất lượng của nó trong quá trình vận chuyển và lưu trữ
Đặc điểm kỹ thuật
Tên | Kali Nitrat |
Màu sắc | bột tinh thể màu trắng |
Công thức hóa học | KNO3 |
Số CAS | 7757-79-1 |
Nội dung | 98% |
Kho | Chọn nơi bảo quản khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt. Tránh những khu vực có nhiệt độ quá cao, ánh nắng trực tiếp và các nguồn gây cháy, chẳng hạn như ngọn lửa trần hoặc thiết bị điện.
Thùng chứa: Bảo quản kali nitrat trong thùng chứa kín, không phản ứng làm bằng vật liệu như HDPE (polyetylen mật độ cao) hoặc thủy tinh. Đảm bảo thùng chứa được dán nhãn đúng cách và ghi rõ nội dung bên trong.
Tách: Bảo quản kali nitrat cách xa các vật liệu dễ cháy, chất hữu cơ và các hóa chất không tương thích khác để tránh các phản ứng tiềm ẩn. Giữ nó tách biệt với nhiên liệu, axit và chất khử để ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ. |
Sự chi trả | T\T , L\C |
thời gian giao hàng | Theo nhu cầu thanh tra pháp luật |
vận chuyển | Vận chuyển bằng đường biển, vận chuyển bằng tàu hỏa thông thường hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Báo giá mẫu | Miễn phí cung cấp mẫu, chi phí vận chuyển do khách hàng thanh toán |
OEM và ODM | Chào mừng |
đóng gói | Túi dệt lót bằng túi nhựa, trọng lượng tịnh là 25\50\1000kg |
Kali Nitrat là gì?
Kali Nitrat là một hợp chất hóa học bao gồm kali, nitơ và oxy. Nó xảy ra tự nhiên dưới dạng lắng đọng nitre trong đất. Công thức hóa học của nó, KNO₃, làm nổi bật thành phần của nó: một nguyên tử kali, một nguyên tử nitơ và ba nguyên tử oxy.
Ứng dụng sản xuất:
Kali Nitrat đóng vai trò là thành phần quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau: Nông nghiệp: Nó được sử dụng làm phân bón để thúc đẩy tăng trưởng cây trồng, cải thiện chất lượng trái cây và tăng năng suất tổng thể. Công nghiệp thực phẩm: Kali Nitrate được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm để ức chế sự phát triển của vi khuẩn, kéo dài tuổi thọ của vi khuẩn. thời hạn sử dụng của thịt chế biến và các mặt hàng dễ hư hỏng khác. Pháo hoa và chất nổ: Đặc tính oxy hóa của nó làm cho nó trở thành thành phần thiết yếu trong sản xuất pháo hoa, thuốc súng và các vật liệu nổ khác. Dược phẩm và Mỹ phẩm: Nó được tích hợp vào các sản phẩm chăm sóc răng miệng và điều trị da liễu nhờ đặc tính kháng khuẩn và chống viêm. Sản xuất thủy tinh: Kali Nitrate làm giảm nhiệt độ nóng chảy của silica, cho phép sản xuất thủy tinh mịn hơn và cải thiện độ trong.